Lễ Lồng Tồng được tổ chức vào tháng Giêng Âm lịch hàng năm
Lễ hội Lồng Tồng, hay còn gọi là Lễ hội Xuống đồng, là một di sản văn hóa phi vật thể quốc gia của người Tày, được tổ chức rực rỡ tại tỉnh Tuyên Quang từ mùng 5 đến mùng 15 tháng Giêng âm lịch. Với các nghi thức cầu mùa, cầu mưa, cùng những hoạt động hát then, múa xòe, và tung còn, lễ hội không chỉ thể hiện khát vọng về một vụ mùa bội thu mà còn là sợi dây gắn kết cộng đồng, phản ánh bản sắc văn hóa sâu sắc của người Tày. Tại Tuyên Quang, nơi tập trung hơn 215.000 người Tày và bao gồm các địa phương như Lâm Bình, Chiêm Hoá, Yên Sơn. Lễ hội Lồng Tồng đã trở thành một điểm nhấn văn hóa, thu hút du khách trong và ngoài nước.
Nguồn gốc và ý nghĩa của Lễ hội Lồng Tồng
Lễ hội Lồng Tồng, được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể quốc gia vào năm 2012 (Quyết định 5079/QĐ-BVHTTDL), là một hoạt động tín ngưỡng nông nghiệp quan trọng của người Tày, dân tộc chiếm gần 27% dân số tỉnh Tuyên Quang. Lễ hội bắt nguồn từ truyền thống thờ cúng Thần Nông, Thiên thần, Địa thần, và Nhân thần – những vị thần bảo vệ mùa màng và làng bản. Theo truyền thuyết được lưu truyền tại xã như Lâm Bình, Chiêm Hoá những nhân vật có công khai hoang, dạy dân cày cấy đã được suy tôn thành thần thánh, và Lễ hội Lồng Tồng là dịp để bày tỏ lòng biết ơn, cầu mong mưa thuận gió hòa, cây cối tốt tươi, và cuộc sống no đủ.
Lễ hội mang đậm tín ngưỡng phồn thực, phản ánh khát vọng về sự sinh sôi, nảy nở, và sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên. Qua các nghi thức như cày tịch điền và tung còn, người Tày gửi gắm ước vọng về một năm mới an khang, thịnh vượng. Ngoài ra, lễ hội còn là cơ hội để cộng đồng Tày gắn kết, chia sẻ niềm vui, và truyền dạy bản sắc văn hóa cho thế hệ trẻ, từ cách làm mâm Tồng đến các làn điệu then, sli, lượn.
Nghi thức và hoạt động đặc sắc
Lễ hội Lồng Tồng được tổ chức trên các cánh đồng hoặc sân đình, với không gian được trang trí rực rỡ bằng cờ, hoa, và những cây còn cao vút. Lễ hội gồm hai phần chính: phần lễ mang tính tâm linh và phần hội sôi động với các hoạt động dân gian.
Phần lễ
Phần lễ bắt đầu vào sáng sớm, khi ánh nắng đầu xuân chiếu rọi trên những triền đồi Tuyên Quang. Đoàn rước mâm Tồng, biểu tượng của lòng thành kính, được dẫn đầu bởi bảy thanh niên trai tráng, cầm cành lá để xua đuổi tà khí, theo sau là đội múa lân và thầy cả (Pú Mo hoặc thầy Tào), người chủ trì nghi lễ. Mâm Tồng được làm từ tre, gồm ba tầng, chứa các lễ vật như bánh chưng, bánh giầy, xôi ngũ sắc, gà sống, rượu, trầu cau, và quả còn ngũ sắc. Mỗi gia đình chuẩn bị một mâm cỗ, thể hiện sự khéo léo của phụ nữ Tày trong việc nấu nướng và trang trí, với những chiếc bánh chưng được gói vuông vắn và xôi ngũ sắc rực rỡ.
Tại các địa điểm linh thiêng như Đền Bách Thần (Chiêm Hóa) hay Đền Pú Bảo (Lâm Bình), thầy cả thực hiện nghi lễ cúng tế, khấn tạ trời đất và cầu mưa. Nghi thức “Tịch điền” – cày đường cày đầu tiên trên ruộng – là điểm nhấn quan trọng, do một người đàn ông uy tín, thường là trưởng bản, thực hiện. Người phụ lễ vẩy “nước thánh” lấy từ đầu nguồn, mang ý nghĩa cầu mưa thuận gió hòa. Người dân tin rằng những giọt nước này mang lại may mắn, giúp vụ mùa năng suất cao.
Các phụ nữ Tày trong trang phục truyền thống khi tham gia hội
Phần hội
Phần hội là không gian sôi động, nơi cả cộng đồng và du khách hòa mình vào các hoạt động dân gian. Trò chơi tung còn là tâm điểm, với cây còn được dựng giữa cánh đồng, treo ba vòng nhật nguyệt tượng trưng cho Thiên, Địa, Nhân. Quả còn ngũ sắc, được các cô gái Tày khâu tỉ mỉ, phải xuyên thủng hồng tâm trước giờ chính Ngọ để báo hiệu một năm mưa thuận gió hòa. Các trò chơi khác như kéo co, đẩy gậy, bịt mắt bắt vịt, và thi làm bánh giầy tạo nên không khí vui tươi, gắn kết mọi người.
Hát then, hát sli, và hát lượn là linh hồn của phần hội, được trình diễn bởi các chàng trai, cô gái trong trang phục chàm truyền thống. Những làn điệu này, kèm theo tiếng đàn tính réo rắt, không chỉ mang tính giải trí mà còn kể lại những câu chuyện về cuộc sống, tình yêu, và ước mơ của người Tày. Các điệu múa xòe, múa sạp, và múa bông, với những động tác uyển chuyển, tạo nên bức tranh văn hóa rực rỡ, khiến du khách không thể rời mắt.
Địa phương tổ chức
Lễ hội Lồng Tồng được tổ chức tại nhiều địa phương trên địa bàn Tuyên Quang, nổi bật nhất là các xã Chiêm Hóa, Lâm Bình, Yên Sơn, và Sơn Dương. Tại Chiêm Hóa, lễ hội diễn ra quy mô lớn tại Đền Bách Thần vào mùng 8 tháng Giêng, với đoàn rước chín mâm Tồng từ đền về sân vận động trung tâm huyện, thu hút hàng nghìn người tham gia. Ở Lâm Bình, lễ hội tại Đền Pú Bảo (mùng 12 tháng Giêng) kết hợp với Ngày hội Văn hóa các dân tộc, mang đến sự giao thoa giữa văn hóa Tày, Mông, và Dao. Các xã như Tân Trào, Minh Quang, Thượng Lâm, và Hồng Thái cũng tổ chức lễ hội với các nghi thức đặc trưng.
Ngoài ra, một số địa phương như Bắc Quang và Quang Bình, vốn có cộng đồng người Tày đông đảo, cũng tổ chức Lễ hội Lồng Tồng tại các bản làng ven thung lũng, với không gian thân mật và đậm chất truyền thống. Những địa điểm này góp phần làm phong phú thêm bức tranh văn hóa của Tuyên Quang, tạo nên một mạng lưới lễ hội trải dài từ đồng bằng đến miền núi.
Giá trị văn hóa và tâm linh
Lễ hội Lồng Tồng mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc, thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên trong văn hóa nông nghiệp lúa nước. Theo bà Hoàng Thị Mai, một nghệ nhân hát then tại xã Chiêm Hóa, “Lễ hội Lồng Tồng là cách chúng tôi gửi lời cảm tạ đến thần linh và tổ tiên, đồng thời dạy con cháu biết trân trọng đất đai và lao động.” Nghi thức cày tịch điền và tung còn không chỉ là biểu tượng của sự khởi đầu vụ mùa mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của sự cần cù và đoàn kết.
Hát then và đàn tính, được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể nhân loại vào năm 2019, là linh hồn của lễ hội. Những làn điệu này không chỉ mang tính nghệ thuật mà còn chứa đựng tri thức dân gian, từ cách canh tác đến những câu chuyện về nguồn cội. Lễ hội là dịp để cộng đồng Tày khẳng định bản sắc, từ trang phục chàm truyền thống đến cách tổ chức nghi lễ tỉ mỉ.
Tiềm năng du lịch và bảo tồn văn hoá
Lễ hội Lồng Tồng là một sản phẩm du lịch văn hóa độc đáo, góp phần đưa Tuyên Quang trở thành điểm đến hấp dẫn ở miền Bắc Việt Nam. Các hoạt động như tung còn, hát then, và thi ẩm thực thu hút du khách, mang đến cơ hội trải nghiệm văn hóa Tày qua các món ăn như xôi ngũ sắc, bánh chưng dài, và chè lam. Các huyện Chiêm Hóa và Lâm Bình đã tổ chức các hội chợ đêm, triển lãm sản phẩm OCOP, và các tour khám phá di tích lịch sử như đình Tân Trào, kết hợp với lễ hội để tạo nên hành trình văn hóa đa dạng.
Tỉnh Tuyên Quang đã triển khai nhiều dự án bảo tồn, bao gồm tư liệu hóa nghi thức, đào tạo nghệ nhân trẻ, và tổ chức các sự kiện văn hóa quy mô lớn. Năm 2025, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh trao chứng nhận “Tri thức và tập quán trồng lúa nước của người Tày” tại Lâm Bình, khẳng định giá trị của lễ hội trong việc bảo tồn di sản nông nghiệp.
Hình ảnh cuộc thi cấy lúa tại lễ hội
Khó khăn và cách người Tày giữ gìn di sản
Dù được duy trì đều đặn, Lễ hội Lồng Tồng đối mặt với thách thức khi số lượng nghệ nhân hát then và người tham gia nghi thức truyền thống giảm dần do ảnh hưởng của hiện đại hóa. Nhiều bạn trẻ Tày chuyển hướng sang các hoạt động hiện đại, khiến việc truyền dạy văn hóa trở nên khó khăn. Để giải quyết, tỉnh Tuyên Quang đã mở các lớp học hát then, đàn tính, và tổ chức các cuộc thi văn hóa dân gian để khuyến khích thế hệ trẻ tham gia.
Định hướng trong tương lai là tăng cường quảng bá lễ hội qua các nền tảng số, kết hợp với du lịch cộng đồng để thu hút du khách. Các chương trình như “Hành trình về xứ Tuyên” đang được xây dựng, kết nối Lễ hội Lồng Tồng với các di sản khác như Hát Then, Lễ hội Nhảy lửa, và Nghệ thuật Khèn Mông, nhằm tạo nên một bức tranh văn hóa đa sắc màu.
Lễ hội Lồng Tồng của người Tày là một di sản văn hóa quý báu, không chỉ phản ánh bản sắc nông nghiệp mà còn là cầu nối giữa quá khứ và tương lai của Tuyên Quang. Với các nghi thức cầu mùa, những làn điệu then réo rắt, và không khí hội hè sôi động, lễ hội là minh chứng cho sức sống văn hóa của người Tày, đồng thời là điểm đến không thể bỏ qua cho những ai yêu thích khám phá văn hóa Việt Nam.